| Ngoại tệ | Mua | Bán |
|---|---|---|
| USD | 21.780,00 | 21.840,00 |
| EUR | 23.962,00 | 24.247,00 |
| GBP | 33.182,00 | 33.684,00 |
| HKD | 2.768,00 | 2.840,00 |
| CHF | 22.778,00 | 23.132,00 |
| JPY | 177,36 | 180,25 |
| AUD | 16.089,00 | 16.344,00 |
| CAD | 16.967,00 | 17.242,00 |
| SGD | 15.996,00 | 16.245,00 |
| SEK | - | 2.607,00 |
| LAK | - | 02,80 |
| DKK | - | 3.271,00 |
| NOK | - | 2.719,00 |
| CNY | - | 3.554,00 |
| THB | 573,85 | 667,22 |
| RUB | - | 424,00 |
| NZD | 14.526,00 | 14.825,00 |
| VNĐ | - | - |
| USD (5-20) | 21.765,00 | - |
| USD (1-2) | 21.720,00 | - |
| 5,707 | 5.757,00 | - |
| 667 | 692,00 | - |
| 6,444 | 6.888,00 | - |
| 804 | 879,00 | - |
| 335 | 337,00 | - |
| 5.22 | 05,25 | - |
| 70,329 | 71.325,00 | - |
| 1,352 | 1.371,00 | - |
Đang online: | 1 |
Hôm nay: | 16 |
Tháng này: | 16 |
Lượt truy cập: | 225360 |
Ghi chú:
1: An Giang
- V67 2: Bình Định
- V77
; - S77 3: Bình Dương
- V61
; - S61 4: Bình Phước
- V93
; - S93 5: Bình Thuận
- V86 6: Bà Rịa-Vũng Tàu
- V72
; - S72 7: Bắc Cạn
- S97 8: Bắc Giang
- V98
; - S98 9: Bắc Ninh
- V99
; - S99 10: Bạc Liêu
-V94 11: Bến Tre
- V71 12: Cà Mau
- V69
; - S69 13: Cao Bằng
14: Cần Thơ
- V65
; - S65 15: Đà Nẵng
- V43
; - S43 16: Đắc Lắc
- V47 17: Đắc Nông
- V48 18: Đồng Nai
- V60
; - S60 19: Đồng Tháp
- V66
; - S66 20: Điện Biên
- V27
21: Gia Lai
- V81 22: Hà Tây (cũ)
- V33 23: Hà Giang
- V23
; - S23 24: Hà Nam
- V90
; - S90 25: Hà Nội
- V29
; - S29 26: Hà Tĩnh
- S38 27: Hải Dương
- V34
; - S34 28: Hải Phòng
- V15
; - S15 29: Hậu Giang
- V95
; - S95 30: Hưng Yên
- V89
; - S89 31: Hòa Bình
- V28 32: Khánh Hòa
- V79 33: Kiên Giang
- V68 34: Kon Tum
- V82 35: Lâm Đồng
- V49
; - S49 36: Lào Cai
- V24
; - S24 37: Lạng Sơn
- V12
; - S12 38: Lai Châu
39: Long An
- V62 40: Nam Định
- V18
; - S18 41: Nghệ An
- V37 42: Ninh Bình
- V35
; - S35 43: Ninh Thuận
- V85 44: Phú Thọ
- V19
; - S19 45: Phú Yên
- V78
; - S78 46: Quảng Bình
- V73
; - S73 47: Quảng Nam
- V92
; - S92
48: Quảng Ngãi
- V76
49: Quảng Ninh
- V14
; - S14 50: Quảng Trị
- V74
; - S74 51: Sơn La
- V26
; - S26 52: Sóc Trăng
- V83 53: Tây Ninh
- V70
;- S70 54: Thái Bình
- V17 55: Thái Nguyên
- V20
; - S20 56: Thanh Hóa
- V36
; - S36 57: Thừa Thiên Huế
- V75
; - S75 58: Tiền Giang
- V63 59: TP. Hồ Chí Minh
- V50
; - S50 60: Trà Vinh
- V84 61: Tuyên Quang
- V22
; - S22 62: Vĩnh Long
- V64
63: Vĩnh Phúc
- V88
; - S88 64: Yên Bái
- V21
; - S21
Chia sẻ bài viết:
| Port | IFO 380 (3.5%) |
| Busan |
344.00 |
| Kaohsiung |
345.00 |
| Singapore |
311.00 |
| IFO 180 (3.5%) |
|
363.00 |
|
350.00 |
|
325.50 |
| MDO (2.0%) |
|
545.00 |
|
620.00 |
|
|
| MGO (1.5%) | Del. | Date |
|
555.00 |
D | 2015-07-09 |
|
635.00 |
D | 2015-07-09 |
|
501.50 |
D | 2015-07-09 |
Prices in US$/mt; D = delivered price; W = ex-wharf price
N/A = product not availabile; N/Q = no quote
S/E = subject to enquiry; S/A = subject to availability