Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 21.780,00 | 21.840,00 |
EUR | 23.962,00 | 24.247,00 |
GBP | 33.182,00 | 33.684,00 |
HKD | 2.768,00 | 2.840,00 |
CHF | 22.778,00 | 23.132,00 |
JPY | 177,36 | 180,25 |
AUD | 16.089,00 | 16.344,00 |
CAD | 16.967,00 | 17.242,00 |
SGD | 15.996,00 | 16.245,00 |
SEK | - | 2.607,00 |
LAK | - | 02,80 |
DKK | - | 3.271,00 |
NOK | - | 2.719,00 |
CNY | - | 3.554,00 |
THB | 573,85 | 667,22 |
RUB | - | 424,00 |
NZD | 14.526,00 | 14.825,00 |
VNĐ | - | - |
USD (5-20) | 21.765,00 | - |
USD (1-2) | 21.720,00 | - |
5,707 | 5.757,00 | - |
667 | 692,00 | - |
6,444 | 6.888,00 | - |
804 | 879,00 | - |
335 | 337,00 | - |
5.22 | 05,25 | - |
70,329 | 71.325,00 | - |
1,352 | 1.371,00 | - |
Đang online: | 1 |
Hôm nay: | 49 |
Tháng này: | 470 |
Lượt truy cập: | 158666 |
THÔNG BÁO CHÀO BÁN TÀU BIỂN
Công ty Cổ phần vận tải biển MINH DƯƠNG chào bán tàu Minh Dương 01 theo hình thức chào hàng cạnh tranh theo thông lệ quốc tế. Chi tiết về tàu như sau:
Tên tàu: MINH DƯƠNG 01 |
Số IMO: |
Loại tàu: Chở hàng bách hoá |
Trọng tải: 6.512 DWT |
Dung tích toàn phần: 4.068 GT |
Năm/ nơi đóng: 1995/ Nhật Bản |
Số cần cẩu và sức nâng: 4 x 20 (tấn) |
Cơ quan phân cấp: Đăng kiểm VN (VR) |
Máy chính:MAKITA B&W 6L35MCE công suất 3.235 HP, 189 V/P |
Trọng lượng tàu không: 2204,65 T |
Hạn lên đà: 30/4/2017 |
Trân trọng kính mời các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có đủ năng lực tài chính, pháp lý và có nhu cầu mua tàu Hà Nam xin liên hệ với Phòng Tài chính kế toán – Công ty Cổ phần vận tải biển Minh Dương (địa chỉ: P. 705, Tầng 7, Tòa nhà Akshi, đường Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng, Tel: +84.31.556 578, Email: accounting@mdshipping.com.vn).
Chia sẻ bài viết:
Port | IFO 380 (3.5%) |
Busan |
344.00 ![]() |
Kaohsiung |
345.00 ![]() |
Singapore |
311.00 ![]() |
IFO 180 (3.5%) |
363.00 ![]() |
350.00 ![]() |
325.50 ![]() |
MDO (2.0%) |
545.00 ![]() |
620.00 ![]() |
![]() |
MGO (1.5%) | Del. | Date |
555.00 ![]() |
D | 2015-07-09 |
635.00 ![]() |
D | 2015-07-09 |
501.50 ![]() |
D | 2015-07-09 |
Prices in US$/mt; D = delivered price; W = ex-wharf price
N/A = product not availabile; N/Q = no quote
S/E = subject to enquiry; S/A = subject to availability