Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 21.780,00 | 21.840,00 |
EUR | 23.962,00 | 24.247,00 |
GBP | 33.182,00 | 33.684,00 |
HKD | 2.768,00 | 2.840,00 |
CHF | 22.778,00 | 23.132,00 |
JPY | 177,36 | 180,25 |
AUD | 16.089,00 | 16.344,00 |
CAD | 16.967,00 | 17.242,00 |
SGD | 15.996,00 | 16.245,00 |
SEK | - | 2.607,00 |
LAK | - | 02,80 |
DKK | - | 3.271,00 |
NOK | - | 2.719,00 |
CNY | - | 3.554,00 |
THB | 573,85 | 667,22 |
RUB | - | 424,00 |
NZD | 14.526,00 | 14.825,00 |
VNĐ | - | - |
USD (5-20) | 21.765,00 | - |
USD (1-2) | 21.720,00 | - |
5,707 | 5.757,00 | - |
667 | 692,00 | - |
6,444 | 6.888,00 | - |
804 | 879,00 | - |
335 | 337,00 | - |
5.22 | 05,25 | - |
70,329 | 71.325,00 | - |
1,352 | 1.371,00 | - |
Đang online: | 1 |
Hôm nay: | 47 |
Tháng này: | 1728 |
Lượt truy cập: | 178452 |
THÔNG BÁO CHÀO BÁN TÀU BIỂN
Căn cứ Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên số 01/2015/NQ-ĐHĐCĐ ngày 23 tháng 5 năm 2015, Công ty Cổ phần vận tải biển Minh Dương chào bán 03 tàu Minh Dương 01, Minh Dương 02, Minh Dương 03 theo hình thức chào hàng cạnh tranh theo thông lệ quốc tế. Chi tiết về các tàu như sau:
Tên tàu: MINH DƯƠNG 01 |
Số IMO: |
Loại tàu: Chở hàng bách hoá |
Trọng tải: 6.512 DWT |
Dung tích toàn phần: 4.068 GT |
Năm/ nơi đóng: 1995/ Nhật Bản |
Số cần cẩu và sức nâng: 4 x 20 (tấn) |
Cơ quan phân cấp: Đăng kiểm VN (VR) |
Máy chính:MAKITA B&W 6L35MCE công suất 3.235 HP, 189 V/P |
Trọng lượng tàu không: 2204,65 T |
Hạn lên đà: 30/4/2017 |
Tên tàu: MINH DƯƠNG 02 |
Số IMO: |
Loại tàu: Chở hàng bách hoá |
Trọng tải: 7.018 DWT |
Dung tích toàn phần: 5.555 GT |
Năm/ nơi đóng: 1996/ Nhật Bản |
Số cần cẩu và sức nâng: 2x30 T,2x25T |
Cơ quan phân cấp: Đăng kiểm VN (VR) |
Máy chính: MITSUBISHI 5UEC37LA, công suất 3.400 HP, 204 V/P |
Trọng lượng tàu không: 2292,5 T |
Hạn lên đà: 11/4/2017 |
|
Tên tàu: MINH DƯƠNG 03 |
Số IMO: |
Loại tàu: Chở hàng bách hoá |
Trọng tải: 7.054 DWT |
Dung tích toàn phần: 4.565 GT |
Năm/ nơi đóng: 1989/ Nhật Bản |
Số cần cẩu và sức nâng: 4 x25 T |
Cơ quan phân cấp: Đăng kiểm VN (VR) |
Máy chính: HANSHIN 6EL40, công suất 3.300 HP, 240 V/P |
Trọng lượng tàu không: 2388 T |
Hạn lên đà: năm 2017 |
· Tình trạng kỹ thuật: Các tàu trên vẫn thỏa mãn yêu cầu của Đăng kiểm và đang được khai thác, cho thuê vận chuyển hàng hóa trên các tuyến quốc tế không hạn chế.
Các đơn vị tham gia chào mua gửi Đơn chào mua tàu theo mẫu đính kèm tới Phòng Tài chính kế toán – Công ty Cổ phần vận tải biển Minh Dương (địa chỉ: P. 705, Tầng 7, Tòa nhà Akshi, đường Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng, Tel: +84.31.556 578, Email: accounting@mdshipping.com.vn)
Chia sẻ bài viết:
Port | IFO 380 (3.5%) |
Busan | 344.00 +5.50 |
Kaohsiung | 345.00 -3.00 |
Singapore | 311.00 +8.00 |
IFO 180 (3.5%) |
363.00 +3.00 |
350.00 -3.00 |
325.50 +11.00 |
MDO (2.0%) |
545.00 +20.00 |
620.00 -10.00 |
--- |
MGO (1.5%) | Del. | Date |
555.00 +20.00 | D | 2015-07-09 |
635.00 -10.00 | D | 2015-07-09 |
501.50 +6.50 | D | 2015-07-09 |
Prices in US$/mt; D = delivered price; W = ex-wharf price
N/A = product not availabile; N/Q = no quote
S/E = subject to enquiry; S/A = subject to availability